Có 2 kết quả:
什么 shéng mé ㄕㄥˊ ㄇㄜˊ • 什麼 shéng mé ㄕㄥˊ ㄇㄜˊ
shéng mé ㄕㄥˊ ㄇㄜˊ [shén me ㄕㄣˊ ]
giản thể
Từ điển phổ thông
cái gì (câu hỏi)
shéng mé ㄕㄥˊ ㄇㄜˊ [shén me ㄕㄣˊ ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái gì (câu hỏi)
shéng mé ㄕㄥˊ ㄇㄜˊ [shén me ㄕㄣˊ ]
giản thể
Từ điển phổ thông
shéng mé ㄕㄥˊ ㄇㄜˊ [shén me ㄕㄣˊ ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông