Có 2 kết quả:

什么 shéng mé ㄕㄥˊ ㄇㄜˊ什麼 shéng mé ㄕㄥˊ ㄇㄜˊ

1/2

Từ điển phổ thông

cái gì (câu hỏi)

Từ điển phổ thông

cái gì (câu hỏi)